Tổng hợp những thông tin cần biết về gỗ Plywood

Gỗ Plywood là một trong những nguyên vật liệu phổ biến trong ngành ván ép sản xuất nội thất hiện nay, bên cạnh MDF và MFC. Hãy cùng Nội Thất Tuấn Phát khám phá đặc tính và ứng dụng của loại gỗ này trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp những thông tin cần biết về gỗ Plywood
Tổng hợp những thông tin cần biết về gỗ Plywood

1. Plywood là gỗ gì?

Gỗ Plywood hay ván ép đều là những thuật ngữ khác nhau để chỉ một loại gỗ được làm từ nhiều tấm gỗ mỏng có cùng kích thước, xếp chồng lên nhau và dán lại với nhau bằng một loại keo chuyên dụng đặc biệt.

Ván ép được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống, đặc biệt là trong thiết kế và sản xuất đồ nội thất. Ván ép có quy trình sản xuất tiên tiến được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao nên đạt chất lượng cao, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Plywood là gỗ gì?
Plywood là gỗ gì?

▶▶▶Xem thêm bài viết liên quan: Gỗ nhựa 

2. Lịch sử hình thành và phát triển của gỗ dán

Theo các nhà nghiên cứu, ván ép đã được tìm thấy trong các ngôi mộ Ai Cập và được cho là đã được sử dụng cách đây khoảng 3.500 năm. Ở Châu Á, người Trung Quốc cũng đã biết dán các tấm gỗ mỏng để sử dụng từ khoảng 1000 năm trước, sau đó các nước Châu Âu cũng biết đến việc sử dụng loại gỗ plywood này. 

Vào khoảng thế kỷ 16, người Anh đã chứng minh rằng việc dán các tấm gỗ tự nhiên mỏng lại với nhau đã mang lại độ bền đáng kinh ngạc cho các sản phẩm bằng gỗ. Đây là bước ngoặt khi gỗ plywood được “công nhận” là vật liệu công nghiệp chính thức và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho đến ngày nay.

Lịch sử hình thành và phát triển của gỗ dán
Lịch sử hình thành và phát triển của gỗ dán

▶▶▶Xem thêm bài viết liên quan: Gỗ pallet 

3. Cấu tạo của gỗ Plywood

Ván ép được làm bằng cách ghép nhiều lớp gỗ mỏng, dày khoảng ~1mm và có cùng kích thước. Các lớp gỗ này được ép vuông góc với nhau bằng một loại keo chuyên dụng và ép ở nhiệt độ cao để đạt được độ bền như mong muốn.

Hai loại keo đặc biệt thường được sử dụng để sản xuất gỗ plywood là keo phenolic, giúp cải thiện độ cứng, khả năng chống nước và tạo độ phẳng lý tưởng cho gỗ. Đồng thời keo formaldehyde có khả năng chống biến dạng gỗ hay co ngót, mọi biến dạng của sản phẩm g

Lịch sử hình thành và phát triển của gỗ dán
Lịch sử hình thành và phát triển của gỗ dán

ỗ. Tuy nhiên, có những hạn chế trong việc sử dụng chất kết dính này vì nó độc hại cho sức khỏe và môi trường.

4. Đặc điểm của gỗ Plywood

Một đặc điểm mà mọi học viên ván ép nên biết là số lượng ván sử dụng trong gỗ plywood nên là số lẻ, tùy theo độ dày của ván mà sử dụng 3, 5, 7 hay 9 lớp. Điều này là do việc tạo ra một lớp lõi ở giữa cây. 

Khi đó hai lớp gỗ ngoài lớp lõi có cùng hướng rễ. Các hướng rơi của các lớp ngoài được bố trí vuông góc với nhau giúp tăng khả năng chịu tải và giúp gỗ không bị cong vênh, nứt nẻ.

Đặc điểm của gỗ Plywood
Đặc điểm của gỗ Plywood

5. Quy trình sản xuất gỗ plywood

Tìm hiểu quy trình sản xuất ván ép sẽ giúp bạn hiểu được đặc tính của loại gỗ công nghiệp này. Ván ép thường được sản xuất tại các cơ sở sản xuất lớn theo quy trình khép kín và một số máy móc công nghệ hiện đại. Hãy cùng xem các bước cơ bản để làm nên một tấm gỗ plywood chất lượng dưới đây. 

Bước 1: Thiết bị đặc biệt cắt gỗ của cây theo kích thước xác định để đảm bảo gỗ đồng nhất và đồng nhất. Những khúc gỗ này sau đó được bóc thành từng lớp mỏng để dán.

Bước 2: Thông thường các lớp gỗ được cắt với 8 x 2 feed, lớp lõi chỉ khoảng 4 x 2 feed, sau đó dùng máy công nghiệp chuyên dụng để thử độ đàn hồi của gỗ. 

Bước 3: Gỗ được sấy khô bằng công nghệ sấy hiện đại. Các loại gỗ được sử dụng thường duy trì độ ẩm lý tưởng khoảng 7% hoặc có thể thay đổi trong khoảng 6 đến 8%.

Bước 4: Ở bước này, các lớp gỗ được dán và ép bằng máy để tạo ra những tấm gỗ plywood giả gỗ theo ý muốn. Tuy nhiên, bước này không phải là kết thúc của việc dán. 

Bước 5: Đây là bước quan trọng nhất quyết định chất lượng của tấm ván ép. Gỗ dự ứng lực được đặt trên dây chuyền dưới áp suất ổn định ở nhiệt độ ép đảm bảo độ bám và độ an toàn tuyệt đối.

Bước 6: Sau khi ép, gỗ được cắt thành các tấm hình chữ nhật, được xử lý để bề mặt nhẵn và đều. 

Bước 7: Tiếp tục phun keo bề mặt, gỗ được ép sơ bộ, ép nóng với lực ép gấp 

 lần trước khi chuyển sang công đoạn cắt cuối cùng, tạo nên tấm gỗ plywood mà chúng ta thường sử dụng trong thi công nội thất. 

Quy trình sản xuất ván ép phức tạp và nghiêm ngặt khiến nhiều người tin rằng loại gỗ này sẽ dần thay thế gỗ tự nhiên và trở thành vật liệu thường được sử dụng trong thiết kế nội thất với nhiều ưu điểm.

Quy trình sản xuất gỗ plywood
Quy trình sản xuất gỗ plywood

6. Ưu và nhược điểm của gỗ ván ép Plywood

6.1 Ưu điểm của gỗ plywood 

  • Độ cứng và độ bền cao 

Sau nhiều lần dán và ép nóng, ván ép có độ cứng và độ bền tương đối cao theo các chuyên gia. Đặc biệt với kỹ thuật sản xuất hiện đại, ván ép được kiểm tra, đánh giá độ bền, độ đàn hồi ở từng khâu, từng công đoạn sản xuất rất cẩn thận. 

  • Chống nước tốt hơn MDF

MDF là một trong những dòng sản phẩm gỗ công nghiệp có khả năng chống ẩm tốt, còn ván ép thì nhỉnh hơn về khả năng thấm nước. Đặc biệt khi bị rơi xuống nước, gỗ plywood không dễ bị bung ra như MDF. 

 Điều này có ý nghĩa gì đối với đồ nội thất gia đình: Khi nói đến đồ nội thất MDF, các chuyên gia luôn khuyên bạn nên tránh để gỗ tiếp xúc với nước hoặc các môi trường khác. Môi trường ẩm ướt có thể dễ dàng làm giảm tuổi thọ của gỗ, vì vậy bạn không phải lo lắng quá nhiều về vấn đề này với ván ép.

  • Thời gian chà nhám và phủ sơn PU nhanh hơn 

Bề mặt gỗ của Ván Ép Bền khá nhẵn, đặc biệt là gỗ trải qua các công đoạn sản xuất giúp có được bề mặt nhẵn mịn dễ dàng thực hiện các công đoạn trang trí như chà nhám hay sơn Pu. 

Ngoài ra gỗ còn có khả năng bắt vít và bám keo tốt, giá thành gỗ plywood phải chăng hơn rất nhiều so với các loại gỗ tự nhiên quý hiếm, đồng thời mang vẻ đẹp trang nhã dễ dàng hòa hợp với môi trường, nội thất hiện đại ngày nay rất được ưa chuộng, đặc biệt là các gia đình trẻ.

Thời gian chà nhám và phủ sơn PU nhanh hơn 
Thời gian chà nhám và phủ sơn PU nhanh hơn

6.2 Nhược điểm của gỗ plywood

  • Giá thành gỗ plywood rẻ nhưng cao hơn gỗ MDF, MFC

Giá ván ép cao hơn MDF hay MFC cũng là điều dễ hiểu bởi khả năng chống nước, chống ẩm cao và bề mặt nhẵn bóng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa gỗ công nghiệp là không lớn, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn chất liệu phù hợp với hoàn cảnh tài chính của gia đình cũng như mục đích, môi trường sử dụng của từng loại gỗ.

  • Cạnh ván ép dễ bị sứt mẻ

Một nhược điểm chung của nhiều người sử dụng gỗ plywood đó là rất dễ bị móp mép khi cắt hoặc sử dụng lâu ngày. Một trong những điều quan trọng nhất mà gia chủ cần lưu ý khi sử dụng ván ép là luôn dán các cạnh của ván ép, nếu các vết xước xuyên qua khi sử dụng các lớp này làm lộ ra các cạnh của gỗ thì rất dễ rước họa vào thân. Mát mẻ, xấu xí.

  • Dễ cong vênh, tách lớp

Rất dễ xảy ra tình trạng các công ty sản xuất ván ép không đúng tiêu chuẩn, “ăn bớt” pallet, ép gỗ không đúng quy cách, tiêu chuẩn hay sử dụng sai loại keo chuyên dụng. Có nhiều sai sót trong quá trình sản xuất khiến ván ép bị cong vênh, tách lớp khi tiếp xúc với bề mặt gồ ghề ở nhiệt độ cao, hoặc tách lớp trong môi trường ẩm ướt. 

 Để hạn chế hiện tượng này, chủ nhà phải tìm được nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm ván ép chất lượng, có quy trình sản xuất phù hợp và rõ ràng, minh bạch. Vì ván ép khi được làm hoàn toàn bằng quy trình nên rất bền và ít khi xảy ra mối mọt.

Nhược điểm của gỗ plywood
Nhược điểm của gỗ plywood
  • Màu sắc không đẹp bằng gỗ MDF, MFC

Cũng như nhiều người đã từng sử dụng ván ép, chắc hẳn ai cũng sẽ đồng ý rằng màu sắc và đường vân của loại gỗ này không đồng đều như MDF hay MFC. Vì vậy, ván ép ít được sử dụng tại các không gian công cộng như phòng khách, bếp mà thường được sử dụng trong phòng ngủ, phòng làm việc, sàn nhà, kệ trang trí… các sản phẩm có bề mặt gỗ. Không cần phải hoàn hảo.

7. Các loại gỗ ván ép Plywood hiện nay

Tìm hiểu ván ép là gì bằng cách kiểm tra các loại ván ép đang thịnh hành hiện nay. Những thông tin này giúp gia chủ lựa chọn được loại ván ép phù hợp nhất với sở thích và điều kiện sử dụng. Tìm ra ngay bây giờ!

7.1 Ván ép từ gỗ bạch dương

Ván ép bạch dương có lớp lõi chung được làm từ một loại gỗ cứng trồng rừng như keo, bạch đàn hoặc gôm. Ván ép làm từ bạch dương có khả năng chống ẩm và nước lạnh. Tuy nhiên, gỗ có khả năng chịu nhiệt kém, thậm chí nước sôi có thể khiến gỗ bị giãn nở nhanh chóng.

Gỗ cũng không bị mối mọt tấn công, vì vậy gia chủ nên hết sức cẩn thận trong quá trình sử dụng, tránh những nơi ẩm ướt có nguy cơ sinh vật xâm nhập.

7.2 Ván ép từ gỗ óc chó

Ván ép óc chó hay còn gọi là ván ép óc chó lõi cũng được sử dụng từ các loại gỗ cứng trồng như keo, bạch đàn, chò chỉ… Độ dày của gỗ dao động từ 3mm-3mm.25mm. Sản phẩm còn có khả năng chống ẩm và nước lạnh nhưng không chống được mối mọt, gỗ dễ bị trương nở và cong vênh khi tiếp xúc với nước sôi.

7.3 Ván ép từ gỗ sồi trắng

Ván ép làm từ gỗ sồi trắng đạt tiêu chuẩn Mỹ với kích thước tiêu chuẩn 1200mm x 2400mm. Gỗ có độ dày phổ biến từ 7 – 25mm và có khả năng chống ẩm tốt hơn hai loại ván ép kể trên. Khả năng chống mối mọt đã được cải thiện nhưng vẫn chưa cao.

7.4 Ván ép từ gỗ tần bì

Veneer tần bì có lớp cốt cũng sử dụng gỗ cứng rừng trồng, ví dụ như các loại gỗ kể trên, nhưng mặt gỗ làm bằng gỗ tần bì A/A, gỗ tần bì A/B nhập khẩu. Đặc tính của loại ván ép tần bì này cũng tương đối giống với các loại ván ép nói trên.

Veneer tần bì có lớp cốt cũng sử dụng gỗ cứng rừng trồng
Veneer tần bì có lớp cốt cũng sử dụng gỗ cứng rừng trồng

7.5 Các loại khác

Ngoài ra còn có nhiều loại ván ép khác, gỗ bề mặt là gỗ thông hoặc gỗ xoan đào nhưng những loại gỗ trên là thông dụng và thường được sử dụng nhiều nhất trong thiết kế và thi công nội thất.

Những đặc điểm của ván ép và những ưu nhược điểm của loại gỗ plywood trong bài viết về hi vọng Nội Thất Tuấn Phát đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị. Truy cập ngay website của chúng tôi để cập nhật những mẫu thiết kế mới nhất trên chất liệu gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp đang được ưa chuộng nhất hiện nay.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *